Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 混淆
Pinyin: hùn xiáo
Meanings: Làm cho lẫn lộn, không phân biệt được., To confuse; to mix things up so they are indistinguishable., ①混杂,使界限不分明。[例]混淆黑白。*②制造混乱蒙蔽人。[例]混淆视听。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 昆, 氵, 肴
Chinese meaning: ①混杂,使界限不分明。[例]混淆黑白。*②制造混乱蒙蔽人。[例]混淆视听。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị làm cho lẫn lộn phía sau.
Example: 他的解释让我更加混淆了。
Example pinyin: tā de jiě shì ràng wǒ gèng jiā hùn xiáo le 。
Tiếng Việt: Lời giải thích của anh ấy khiến tôi càng thêm rối rắm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm cho lẫn lộn, không phân biệt được.
Nghĩa phụ
English
To confuse; to mix things up so they are indistinguishable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
混杂,使界限不分明。混淆黑白
制造混乱蒙蔽人。混淆视听
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!