Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 混沌

Pinyin: hùn dùn

Meanings: Trạng thái hỗn loạn ban đầu; sự không rõ ràng và lộn xộn., Primordial chaos; a state of disorder and confusion., ①我国民间传说中指盘古开天避地之前天地模糊一团的状态。*②形容蒙昧无知的样子。*③糊涂(常用来骂人)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 昆, 氵, 屯

Chinese meaning: ①我国民间传说中指盘古开天避地之前天地模糊一团的状态。*②形容蒙昧无知的样子。*③糊涂(常用来骂人)。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng trong văn cảnh mang tính triết học hoặc lịch sử thần thoại.

Example: 盘古开天辟地之前,世界是一片混沌。

Example pinyin: pán gǔ kāi tiān pì dì zhī qián , shì jiè shì yí piàn hùn dùn 。

Tiếng Việt: Trước khi Bàn Cổ khai thiên lập địa, thế giới là một mảng hỗn độn.

混沌
hùn dùn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trạng thái hỗn loạn ban đầu; sự không rõ ràng và lộn xộn.

Primordial chaos; a state of disorder and confusion.

我国民间传说中指盘古开天避地之前天地模糊一团的状态

形容蒙昧无知的样子

糊涂(常用来骂人)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

混沌 (hùn dùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung