Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 混汞

Pinyin: hùn gǒng

Meanings: Phương pháp dùng để tách vàng hoặc bạc từ quặng bằng cách sử dụng thủy ngân., A method used to extract gold or silver from ore using mercury., ①把金属与汞混合成合金。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 昆, 氵, 工, 水

Chinese meaning: ①把金属与汞混合成合金。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật liên quan đến luyện kim hoặc hóa học.

Example: 古代人们用混汞法来提炼黄金。

Example pinyin: gǔ dài rén men yòng hùn gǒng fǎ lái tí liàn huáng jīn 。

Tiếng Việt: Người xưa đã dùng phương pháp trộn thủy ngân để chiết xuất vàng.

混汞
hùn gǒng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phương pháp dùng để tách vàng hoặc bạc từ quặng bằng cách sử dụng thủy ngân.

A method used to extract gold or silver from ore using mercury.

把金属与汞混合成合金

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

混汞 (hùn gǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung