Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 混水捞鱼
Pinyin: hùn shuǐ lāo yú
Meanings: Lợi dụng tình hình hỗn loạn để đạt lợi ích cá nhân., To take advantage of chaos or confusion for personal gain., 比喻乘混乱的时候从中捞取利益。同混水摸鱼”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 昆, 氵, ㇇, 丿, 乀, 亅, 劳, 扌, 一, 田, 𠂊
Chinese meaning: 比喻乘混乱的时候从中捞取利益。同混水摸鱼”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, diễn tả hành vi cơ hội chủ nghĩa.
Example: 他总是喜欢混水捞鱼,在混乱中获利。
Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan hùn shuǐ lāo yú , zài hùn luàn zhōng huò lì 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn thích lợi dụng tình hình hỗn loạn để kiếm lợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lợi dụng tình hình hỗn loạn để đạt lợi ích cá nhân.
Nghĩa phụ
English
To take advantage of chaos or confusion for personal gain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻乘混乱的时候从中捞取利益。同混水摸鱼”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế