Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 混子

Pinyin: hùn zi

Meanings: Người sống không có mục tiêu, làm việc qua loa, ăn bám xã hội., A person who lives aimlessly, works carelessly, or depends on society., ①旧时指混迹于某一社会阶层或团体而无所事事、游手好闲的人。[例]二混子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 昆, 氵, 子

Chinese meaning: ①旧时指混迹于某一社会阶层或团体而无所事事、游手好闲的人。[例]二混子。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường mang tính chất phê phán.

Example: 他是个典型的混子,整天游手好闲。

Example pinyin: tā shì gè diǎn xíng de hùn zǐ , zhěng tiān yóu shǒu hào xián 。

Tiếng Việt: Anh ta là một kẻ ăn bám điển hình, suốt ngày lông bông.

混子
hùn zi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người sống không có mục tiêu, làm việc qua loa, ăn bám xã hội.

A person who lives aimlessly, works carelessly, or depends on society.

旧时指混迹于某一社会阶层或团体而无所事事、游手好闲的人。二混子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

混子 (hùn zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung