Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 混名
Pinyin: hùn míng
Meanings: Tên gọi khác hoặc biệt danh của một người., Another name or nickname for someone., ①诨名。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 昆, 氵, 口, 夕
Chinese meaning: ①诨名。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, tương tự như 混号.
Example: 他的混名是“大力士”。
Example pinyin: tā de hùn míng shì “ dà lì shì ” 。
Tiếng Việt: Biệt danh của anh ấy là “Đại Lực Sĩ”.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi khác hoặc biệt danh của một người.
Nghĩa phụ
English
Another name or nickname for someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诨名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!