Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 混凝土

Pinyin: hùn níng tǔ

Meanings: Bê tông., Concrete.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 昆, 氵, 冫, 疑, 一, 十

Grammar: Danh từ chỉ vật liệu xây dựng cụ thể.

Example: 这座桥是用混凝土建造的。

Example pinyin: zhè zuò qiáo shì yòng hùn níng tǔ jiàn zào de 。

Tiếng Việt: Cây cầu này được xây bằng bê tông.

混凝土
hùn níng tǔ
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bê tông.

Concrete.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

混凝土 (hùn níng tǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung