Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 混乱
Pinyin: hùn luàn
Meanings: Rối loạn, mất trật tự, hỗn độn., Chaotic, disordered, or confused., ①没条理;没秩序。[例]思想混乱。*②杂乱,缺乏秩序、规律、系统性的状态。[例]战后工业方面的混乱。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 昆, 氵, 乚, 舌
Chinese meaning: ①没条理;没秩序。[例]思想混乱。*②杂乱,缺乏秩序、规律、系统性的状态。[例]战后工业方面的混乱。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để miêu tả trạng thái.
Example: 事故现场一片混乱。
Example pinyin: shì gù xiàn chǎng yí piàn hùn luàn 。
Tiếng Việt: Hiện trường vụ tai nạn rất hỗn loạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rối loạn, mất trật tự, hỗn độn.
Nghĩa phụ
English
Chaotic, disordered, or confused.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没条理;没秩序。思想混乱
杂乱,缺乏秩序、规律、系统性的状态。战后工业方面的混乱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!