Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 混为一谈
Pinyin: hùn wéi yī tán
Meanings: To lump everything together without distinguishing details., Gộp tất cả mọi thứ vào cùng một loại, không phân biệt chi tiết., 把不同的事物混在一起,当作同样的事物谈论。[出处]唐·韩愈《平淮西碑》“万口和附,并为一谈。”[例]可见言志”跟缘情”到底两样,是不能~的。——朱自清《诗言志辩·诗言志(三)》。
HSK Level: 5
Part of speech: other
Stroke count: 26
Radicals: 昆, 氵, 为, 一, 炎, 讠
Chinese meaning: 把不同的事物混在一起,当作同样的事物谈论。[出处]唐·韩愈《平淮西碑》“万口和附,并为一谈。”[例]可见言志”跟缘情”到底两样,是不能~的。——朱自清《诗言志辩·诗言志(三)》。
Grammar: Thành ngữ, thường đi kèm với câu phủ định để nhấn mạnh sự cần thiết phải phân biệt.
Example: 我们不能把这两件事混为一谈。
Example pinyin: wǒ men bù néng bǎ zhè liǎng jiàn shì hùn wèi yì tán 。
Tiếng Việt: Chúng ta không thể gộp hai việc này thành một được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gộp tất cả mọi thứ vào cùng một loại, không phân biệt chi tiết.
Nghĩa phụ
English
To lump everything together without distinguishing details.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把不同的事物混在一起,当作同样的事物谈论。[出处]唐·韩愈《平淮西碑》“万口和附,并为一谈。”[例]可见言志”跟缘情”到底两样,是不能~的。——朱自清《诗言志辩·诗言志(三)》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế