Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 混一
Pinyin: hùn yī
Meanings: Hòa hợp, thống nhất nhiều yếu tố khác nhau thành một khối., To unify or integrate different elements into one cohesive entity., ①不同事物混杂成一体。*②统一,也指统一天下。[例]混一诸侯。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 昆, 氵, 一
Chinese meaning: ①不同事物混杂成一体。*②统一,也指统一天下。[例]混一诸侯。
Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng để chỉ sự kết hợp hoặc hòa hợp các yếu tố khác nhau.
Example: 历史上的大帝国常常追求文化的混一。
Example pinyin: lì shǐ shàng de dà dì guó cháng cháng zhuī qiú wén huà de hùn yī 。
Tiếng Việt: Các đế chế lớn trong lịch sử thường theo đuổi sự hòa hợp văn hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hòa hợp, thống nhất nhiều yếu tố khác nhau thành một khối.
Nghĩa phụ
English
To unify or integrate different elements into one cohesive entity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不同事物混杂成一体
统一,也指统一天下。混一诸侯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!