Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 淳美

Pinyin: chún měi

Meanings: Thuần khiết và đẹp đẽ., Pure and beautiful., ①敦厚质朴。*②言辞淳朴古人风。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 享, 氵, 大, 𦍌

Chinese meaning: ①敦厚质朴。*②言辞淳朴古人风。

Grammar: Dùng làm tính từ miêu tả vẻ đẹp tự nhiên, giản dị.

Example: 她的笑容淳美。

Example pinyin: tā de xiào róng chún měi 。

Tiếng Việt: Nụ cười của cô ấy thuần khiết và đẹp đẽ.

淳美
chún měi
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuần khiết và đẹp đẽ.

Pure and beautiful.

敦厚质朴

言辞淳朴古人风

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...