Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shēn

Meanings: Deep (in physical depth or abstract like emotions, meanings...)., Sâu (về độ sâu vật lý hoặc trừu tượng như cảm xúc, ý nghĩa...), ①深入、彻底、周详地研究。[合]深不下去;深帷(深入思索)。*②深挖。[合]决河深川;严城深池。*③测量。[例]彼将处乎不深之度,而藏乎无端之纪。——《列子》。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 氵, 罙

Chinese meaning: ①深入、彻底、周详地研究。[合]深不下去;深帷(深入思索)。*②深挖。[合]决河深川;严城深池。*③测量。[例]彼将处乎不深之度,而藏乎无端之纪。——《列子》。

Hán Việt reading: thâm

Grammar: Tính từ có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa, hoặc đi sau động từ để mô tả mức độ. Ví dụ: 深海 (biển sâu), 深情 (tình cảm sâu sắc).

Example: 这口井很深。

Example pinyin: zhè kǒu jǐng hěn shēn 。

Tiếng Việt: Cái giếng này rất sâu.

shēn
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sâu (về độ sâu vật lý hoặc trừu tượng như cảm xúc, ý nghĩa...)

thâm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Deep (in physical depth or abstract like emotions, meanings...).

深入、彻底、周详地研究。深不下去;深帷(深入思索)

深挖。决河深川;严城深池

测量。彼将处乎不深之度,而藏乎无端之纪。——《列子》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

深 (shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung