Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深透

Pinyin: shēn tòu

Meanings: Sâu sắc và thấu đáo, hiểu rõ bản chất vấn đề., Profound and thorough, fully understanding the essence of a matter., ①指程度较彻底。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 氵, 罙, 秀, 辶

Chinese meaning: ①指程度较彻底。

Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, thường dùng để đánh giá mức độ nghiên cứu hoặc phân tích.

Example: 他对这个理论的研究非常深透。

Example pinyin: tā duì zhè ge lǐ lùn de yán jiū fēi cháng shēn tòu 。

Tiếng Việt: Nghiên cứu của anh ấy về lý thuyết này rất sâu sắc và thấu đáo.

深透
shēn tòu
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sâu sắc và thấu đáo, hiểu rõ bản chất vấn đề.

Profound and thorough, fully understanding the essence of a matter.

指程度较彻底

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

深透 (shēn tòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung