Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深识远虑

Pinyin: shēn shí yuǎn lǜ

Meanings: Nhận thức sâu sắc và suy nghĩ xa trông rộng., To have deep awareness and think far ahead., ①谓有深广的见识,长远的考虑。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 氵, 罙, 只, 讠, 元, 辶, 心, 虍

Chinese meaning: ①谓有深广的见识,长远的考虑。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để ca ngợi tầm nhìn và trí tuệ của một người.

Example: 他以深识远虑著称。

Example pinyin: tā yǐ shēn shí yuǎn lǜ zhù chēng 。

Tiếng Việt: Anh ấy nổi tiếng vì có nhận thức sâu sắc và suy nghĩ xa trông rộng.

深识远虑
shēn shí yuǎn lǜ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận thức sâu sắc và suy nghĩ xa trông rộng.

To have deep awareness and think far ahead.

谓有深广的见识,长远的考虑

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

深识远虑 (shēn shí yuǎn lǜ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung