Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深耕
Pinyin: shēn gēng
Meanings: Cày sâu (trong nông nghiệp); Nỗ lực đầu tư nghiêm túc vào một lĩnh vực nào đó., To plow deeply (in agriculture); To invest serious effort into a specific area., ①一种耕作方式,耕地深度达到六、七寸以上。适度深耕有利于改善土壤,并可防止农作物倒伏,消灭杂草。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 氵, 罙, 井, 耒
Chinese meaning: ①一种耕作方式,耕地深度达到六、七寸以上。适度深耕有利于改善土壤,并可防止农作物倒伏,消灭杂草。
Grammar: Động từ hai âm tiết, cũng có thể dùng như danh từ để ám chỉ việc nỗ lực lâu dài trong một lĩnh vực chuyên môn.
Example: 只有深耕细作,才能有好收成。
Example pinyin: zhǐ yǒu shēn gēng xì zuò , cái néng yǒu hǎo shōu chéng 。
Tiếng Việt: Chỉ có cày sâu cuốc bẫm thì mới có vụ mùa bội thu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cày sâu (trong nông nghiệp); Nỗ lực đầu tư nghiêm túc vào một lĩnh vực nào đó.
Nghĩa phụ
English
To plow deeply (in agriculture); To invest serious effort into a specific area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种耕作方式,耕地深度达到六、七寸以上。适度深耕有利于改善土壤,并可防止农作物倒伏,消灭杂草
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!