Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深耕易耨

Pinyin: shēn gēng yì nòu

Meanings: Cày sâu cuốc kỹ, chăm sóc chu đáo. Thường dùng để nói về phương pháp làm việc tỉ mỉ và hiệu quả., Plowing deeply and weeding carefully; refers to meticulous and effective work methods., 易耨勤于除草。深耕细做,及时除草。比喻精心耕种。[出处]《孟子·梁惠王上》“王如施仁政于民,省刑罚,薄税敛,深耕易耨,壮者以暇日,修其孝悌忠信。”[例]今农夫祁寒暑雨,~,播种五谷,吾得而食之。——《二程全书·遗书十七》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 氵, 罙, 井, 耒, 勿, 日, 辱

Chinese meaning: 易耨勤于除草。深耕细做,及时除草。比喻精心耕种。[出处]《孟子·梁惠王上》“王如施仁政于民,省刑罚,薄税敛,深耕易耨,壮者以暇日,修其孝悌忠信。”[例]今农夫祁寒暑雨,~,播种五谷,吾得而食之。——《二程全书·遗书十七》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính hình tượng và được sử dụng phổ biến trong văn phong trang trọng.

Example: 要想事业成功,必须深耕易耨。

Example pinyin: yào xiǎng shì yè chéng gōng , bì xū shēn gēng yì nòu 。

Tiếng Việt: Muốn thành công trong sự nghiệp thì phải cày sâu cuốc kỹ.

深耕易耨
shēn gēng yì nòu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cày sâu cuốc kỹ, chăm sóc chu đáo. Thường dùng để nói về phương pháp làm việc tỉ mỉ và hiệu quả.

Plowing deeply and weeding carefully; refers to meticulous and effective work methods.

易耨勤于除草。深耕细做,及时除草。比喻精心耕种。[出处]《孟子·梁惠王上》“王如施仁政于民,省刑罚,薄税敛,深耕易耨,壮者以暇日,修其孝悌忠信。”[例]今农夫祁寒暑雨,~,播种五谷,吾得而食之。——《二程全书·遗书十七》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...