Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深究

Pinyin: shēn jiū

Meanings: To investigate thoroughly or delve deeply into a matter., Nghiên cứu kỹ lưỡng, tìm hiểu sâu xa., ①深入追究。[例]区区小事,不必深究。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 氵, 罙, 九, 穴

Chinese meaning: ①深入追究。[例]区区小事,不必深究。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng với mục đích nhấn mạnh mức độ phân tích hoặc tìm hiểu chi tiết.

Example: 他对这个问题不愿深究。

Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí bú yuàn shēn jiū 。

Tiếng Việt: Anh ấy không muốn nghiên cứu vấn đề này kỹ hơn.

深究
shēn jiū
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghiên cứu kỹ lưỡng, tìm hiểu sâu xa.

To investigate thoroughly or delve deeply into a matter.

深入追究。区区小事,不必深究

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

深究 (shēn jiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung