Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深秘

Pinyin: shēn mì

Meanings: Bí ẩn sâu kín, khó lĩnh hội hoặc khám phá., Deeply mysterious or inscrutable., ①深邃隐密。[例]用思深秘。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 氵, 罙, 必, 禾

Chinese meaning: ①深邃隐密。[例]用思深秘。

Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để mô tả điều gì đó mang tính chất huyền bí hoặc khó lý giải.

Example: 这个古老的传说充满了深秘色彩。

Example pinyin: zhè ge gǔ lǎo de chuán shuō chōng mǎn le shēn mì sè cǎi 。

Tiếng Việt: Truyền thuyết cổ xưa này đầy màu sắc bí ẩn sâu kín.

深秘
shēn mì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bí ẩn sâu kín, khó lĩnh hội hoặc khám phá.

Deeply mysterious or inscrutable.

深邃隐密。用思深秘

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...