Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深秋

Pinyin: shēn qiū

Meanings: Late autumn, when the weather starts to get colder., Cuối thu, thời điểm cuối mùa thu khi tiết trời đã chuyển lạnh., ①秋季的末期。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 氵, 罙, 火, 禾

Chinese meaning: ①秋季的末期。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh miêu tả thời tiết hoặc thiên nhiên.

Example: 深秋时节,落叶满地。

Example pinyin: shēn qiū shí jié , luò yè mǎn dì 。

Tiếng Việt: Vào cuối thu, lá rụng đầy đất.

深秋
shēn qiū
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuối thu, thời điểm cuối mùa thu khi tiết trời đã chuyển lạnh.

Late autumn, when the weather starts to get colder.

秋季的末期

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

深秋 (shēn qiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung