Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深知灼见

Pinyin: shēn zhī zhuó jiàn

Meanings: Sự hiểu biết sâu sắc và sáng suốt., Profound and insightful understanding., 灼明亮。深邃的知识,透彻的见解。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 氵, 罙, 口, 矢, 勺, 火, 见

Chinese meaning: 灼明亮。深邃的知识,透彻的见解。

Grammar: Cụm từ ghép bốn chữ, thường dùng làm bổ ngữ miêu tả trí tuệ hoặc khả năng đưa ra ý kiến sâu sắc.

Example: 他的建议体现了深知灼见。

Example pinyin: tā de jiàn yì tǐ xiàn le shēn zhī zhuó jiàn 。

Tiếng Việt: Lời khuyên của anh ấy thể hiện sự hiểu biết sâu sắc và sáng suốt.

深知灼见
shēn zhī zhuó jiàn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự hiểu biết sâu sắc và sáng suốt.

Profound and insightful understanding.

灼明亮。深邃的知识,透彻的见解。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

深知灼见 (shēn zhī zhuó jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung