Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深知
Pinyin: shēn zhī
Meanings: Hiểu biết sâu sắc, nắm rõ một cách tường tận., To have profound knowledge or understanding of something., ①十分了解。[例]深知现代战争的特点。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 氵, 罙, 口, 矢
Chinese meaning: ①十分了解。[例]深知现代战争的特点。
Grammar: Thường được dùng để chỉ sự hiểu biết sâu rộng về một vấn đề cụ thể. Có thể đi kèm với danh từ hoặc mệnh đề phía sau.
Example: 他深知这个行业的秘密。
Example pinyin: tā shēn zhī zhè ge háng yè de mì mì 。
Tiếng Việt: Anh ấy hiểu rất rõ bí mật của ngành này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu biết sâu sắc, nắm rõ một cách tường tận.
Nghĩa phụ
English
To have profound knowledge or understanding of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
十分了解。深知现代战争的特点
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!