Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深省

Pinyin: shēn xǐng

Meanings: Suy nghĩ sâu sắc, tự kiểm điểm bản thân., To reflect deeply; to introspect., ①深深地觉醒。[例]发人深省的教训。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 氵, 罙, 少, 目

Chinese meaning: ①深深地觉醒。[例]发人深省的教训。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với chủ thể con người và đối tượng suy nghĩ.

Example: 这本书让人深省。

Example pinyin: zhè běn shū ràng rén shēn shěng 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này khiến người ta suy ngẫm sâu sắc.

深省 - shēn xǐng
深省
shēn xǐng

📷 Ở những góc mềm mại của tâm trí

深省
shēn xǐng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy nghĩ sâu sắc, tự kiểm điểm bản thân.

To reflect deeply; to introspect.

深深地觉醒。发人深省的教训

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...