Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深猷远计
Pinyin: shēn yóu yuǎn jì
Meanings: Kế hoạch sâu rộng và tầm nhìn xa, biểu thị sự chu đáo và chiến lược lâu dài., Far-reaching plans and strategies, reflecting thoroughness and long-term vision., 指计划得很周密,考虑得很长远。同深谋远虑”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 氵, 罙, 犬, 酋, 元, 辶, 十, 讠
Chinese meaning: 指计划得很周密,考虑得很长远。同深谋远虑”。
Grammar: Thành ngữ, dùng trong ngữ cảnh thảo luận về chiến lược hoặc kế hoạch lớn.
Example: 成功的领导者都懂得深猷远计。
Example pinyin: chéng gōng de lǐng dǎo zhě dōu dǒng de shēn yóu yuǎn jì 。
Tiếng Việt: Những nhà lãnh đạo thành công đều hiểu rõ tầm quan trọng của kế hoạch sâu rộng và tầm nhìn xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kế hoạch sâu rộng và tầm nhìn xa, biểu thị sự chu đáo và chiến lược lâu dài.
Nghĩa phụ
English
Far-reaching plans and strategies, reflecting thoroughness and long-term vision.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指计划得很周密,考虑得很长远。同深谋远虑”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế