Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深湛
Pinyin: shēn zhàn
Meanings: Sâu sắc, tinh tế, thông thái., Profound, subtle, or wise., ①精湛。[例]深湛的著作。[例]技艺深湛。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 氵, 罙, 甚
Chinese meaning: ①精湛。[例]深湛的著作。[例]技艺深湛。
Grammar: Tính từ, thường dùng để mô tả trí tuệ, kỹ năng hoặc phẩm chất.
Example: 他的学问非常深湛。
Example pinyin: tā de xué wèn fēi cháng shēn zhàn 。
Tiếng Việt: Học vấn của ông ấy rất sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sâu sắc, tinh tế, thông thái.
Nghĩa phụ
English
Profound, subtle, or wise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精湛。深湛的著作。技艺深湛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!