Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深深
Pinyin: shēn shēn
Meanings: Very deeply; intensely., Rất sâu, sâu đậm (biểu đạt cảm xúc hoặc mức độ)., ①形容程度深或强烈。[例]在深深的痛苦中。*②指进入的距离远。[例]把桩深深打进地下。
HSK Level: 3
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 22
Radicals: 氵, 罙
Chinese meaning: ①形容程度深或强烈。[例]在深深的痛苦中。*②指进入的距离远。[例]把桩深深打进地下。
Grammar: Trạng từ, thường bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ, nhấn mạnh mức độ.
Example: 他对她爱得深深。
Example pinyin: tā duì tā ài dé shēn shēn 。
Tiếng Việt: Anh ấy yêu cô ấy rất sâu đậm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất sâu, sâu đậm (biểu đạt cảm xúc hoặc mức độ).
Nghĩa phụ
English
Very deeply; intensely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容程度深或强烈。在深深的痛苦中
指进入的距离远。把桩深深打进地下
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!