Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深海
Pinyin: shēn hǎi
Meanings: Đại dương sâu, vùng biển sâu dưới lòng đại dương., The deep sea; ocean depths., ①水深超过200米的海域。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 氵, 罙, 每
Chinese meaning: ①水深超过200米的海域。
Grammar: Danh từ ghép, dùng để chỉ khu vực địa lý cụ thể.
Example: 深海里有很多未知的生物。
Example pinyin: shēn hǎi lǐ yǒu hěn duō wèi zhī de shēng wù 。
Tiếng Việt: Trong đại dương sâu có rất nhiều sinh vật chưa được biết đến.

📷 Sunlight streaming into the seafloor.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đại dương sâu, vùng biển sâu dưới lòng đại dương.
Nghĩa phụ
English
The deep sea; ocean depths.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水深超过200米的海域
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
