Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深沟高垒
Pinyin: shēn gōu gāo lěi
Meanings: Deep trenches and tall ramparts symbolizing strong defense., Hào sâu và lũy cao, tượng trưng cho sự phòng ngự mạnh mẽ., 深的战壕和高的营垒。指坚固的防御工事。[出处]《孙子·虚实》“故我欲战,敌虽高垒深沟,不得不与我战者,攻其所必救也。”《史记·淮阴侯列传》足下深沟高垒坚营,勿与战。”[例]你则~,紧守城池。——元·郑廷玉《楚昭公》第一折。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 氵, 罙, 勾, 亠, 冋, 口, 厽, 土
Chinese meaning: 深的战壕和高的营垒。指坚固的防御工事。[出处]《孙子·虚实》“故我欲战,敌虽高垒深沟,不得不与我战者,攻其所必救也。”《史记·淮阴侯列传》足下深沟高垒坚营,勿与战。”[例]你则~,紧守城池。——元·郑廷玉《楚昭公》第一折。
Grammar: Thành ngữ, tương tự như các thành ngữ khác về phòng thủ.
Example: 敌军修建了深沟高垒来抵御进攻。
Example pinyin: dí jūn xiū jiàn le shēn gōu gāo lěi lái dǐ yù jìn gōng 。
Tiếng Việt: Quân địch đã xây dựng hào sâu và lũy cao để chống lại cuộc tấn công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hào sâu và lũy cao, tượng trưng cho sự phòng ngự mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
Deep trenches and tall ramparts symbolizing strong defense.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
深的战壕和高的营垒。指坚固的防御工事。[出处]《孙子·虚实》“故我欲战,敌虽高垒深沟,不得不与我战者,攻其所必救也。”《史记·淮阴侯列传》足下深沟高垒坚营,勿与战。”[例]你则~,紧守城池。——元·郑廷玉《楚昭公》第一折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế