Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深沟壁垒

Pinyin: shēn gōu bì lěi

Meanings: Hào sâu và tường cao, tượng trưng cho sự bảo vệ vững chắc., Deep moats and high walls representing strong protection., 犹深沟高垒。深的战壕和高的营垒。指坚固的防御工事。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 氵, 罙, 勾, 土, 辟, 厽

Chinese meaning: 犹深沟高垒。深的战壕和高的营垒。指坚固的防御工事。

Grammar: Thành ngữ, dùng trong mô tả kiến trúc hoặc chiến lược phòng thủ.

Example: 这座城堡有深沟壁垒,难以攻破。

Example pinyin: zhè zuò chéng bǎo yǒu shēn gōu bì lěi , nán yǐ gōng pò 。

Tiếng Việt: Lâu đài này có hào sâu và tường cao, khó mà công phá.

深沟壁垒
shēn gōu bì lěi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hào sâu và tường cao, tượng trưng cho sự bảo vệ vững chắc.

Deep moats and high walls representing strong protection.

犹深沟高垒。深的战壕和高的营垒。指坚固的防御工事。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

深沟壁垒 (shēn gōu bì lěi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung