Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深沟固垒
Pinyin: shēn gōu gù lěi
Meanings: Deep trenches and strong fortifications symbolizing solid defense., Hào sâu và thành lũy vững chắc, tượng trưng cho sự phòng thủ kiên cố., 犹深沟高垒。深的战壕和高的营垒。指坚固的防御工事。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 氵, 罙, 勾, 古, 囗, 厽, 土
Chinese meaning: 犹深沟高垒。深的战壕和高的营垒。指坚固的防御工事。
Grammar: Thành ngữ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự hoặc chiến lược.
Example: 军队在边境建立了深沟固垒。
Example pinyin: jūn duì zài biān jìng jiàn lì le shēn gōu gù lěi 。
Tiếng Việt: Quân đội đã xây dựng hào sâu và thành lũy kiên cố ở biên giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hào sâu và thành lũy vững chắc, tượng trưng cho sự phòng thủ kiên cố.
Nghĩa phụ
English
Deep trenches and strong fortifications symbolizing solid defense.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹深沟高垒。深的战壕和高的营垒。指坚固的防御工事。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế