Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深沉

Pinyin: shēn chén

Meanings: Profound, deep, or difficult to fathom., Sâu lắng, trầm tư, khó đoán., ①指声音低沉。[例]大提琴深沉的音调。*②形容程度深。[例]暮色深沉。*③沉稳;不外露。[例]深沉的微笑。*④幽深。[例]闺阁深沉。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 氵, 罙, 冗

Chinese meaning: ①指声音低沉。[例]大提琴深沉的音调。*②形容程度深。[例]暮色深沉。*③沉稳;不外露。[例]深沉的微笑。*④幽深。[例]闺阁深沉。

Grammar: Dùng làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ, thường diễn tả trạng thái tâm lý hoặc đặc điểm.

Example: 他有着深沉的目光。

Example pinyin: tā yǒu zhe shēn chén de mù guāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy có ánh mắt sâu lắng.

深沉
shēn chén
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sâu lắng, trầm tư, khó đoán.

Profound, deep, or difficult to fathom.

指声音低沉。大提琴深沉的音调

形容程度深。暮色深沉

沉稳;不外露。深沉的微笑

幽深。闺阁深沉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

深沉 (shēn chén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung