Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深根蟠结
Pinyin: shēn gēn pán jié
Meanings: Gốc rễ ăn sâu và đan xen phức tạp, biểu thị mối quan hệ gắn bó chặt chẽ., Deep and intertwined roots represent close-knit relationships., 犹盘根错节。比喻恶势力根基深厚,勾结紧密。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 48
Radicals: 氵, 罙, 木, 艮, 番, 虫, 吉, 纟
Chinese meaning: 犹盘根错节。比喻恶势力根基深厚,勾结紧密。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để nhấn mạnh sự gắn bó hoặc liên kết bền chặt.
Example: 他们之间的友谊深根蟠结。
Example pinyin: tā men zhī jiān de yǒu yì shēn gēn pán jié 。
Tiếng Việt: Tình bạn giữa họ gắn bó chặt chẽ và sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gốc rễ ăn sâu và đan xen phức tạp, biểu thị mối quan hệ gắn bó chặt chẽ.
Nghĩa phụ
English
Deep and intertwined roots represent close-knit relationships.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹盘根错节。比喻恶势力根基深厚,勾结紧密。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế