Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深根宁极

Pinyin: shēn gēn níng jí

Meanings: Gốc rễ sâu nên yên ổn tới cùng cực, biểu thị sự bình an và bền vững., Deep roots lead to ultimate peace and stability., ①指深藏静处。*②根柢牢固。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 氵, 罙, 木, 艮, 丁, 宀, 及

Chinese meaning: ①指深藏静处。*②根柢牢固。

Grammar: Thành ngữ, mang tính hình tượng cao, ít xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 一个深根宁极的家庭是幸福的。

Example pinyin: yí gè shēn gēn níng jí de jiā tíng shì xìng fú de 。

Tiếng Việt: Một gia đình có nền tảng vững chắc thì hạnh phúc.

深根宁极
shēn gēn níng jí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gốc rễ sâu nên yên ổn tới cùng cực, biểu thị sự bình an và bền vững.

Deep roots lead to ultimate peace and stability.

指深藏静处

根柢牢固

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

深根宁极 (shēn gēn níng jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung