Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深根固蒂

Pinyin: shēn gēn gù dì

Meanings: Gốc rễ cắm sâu và chặt chẽ, biểu thị sự kiên cố, không dễ bị lay chuyển., Deep and firm roots, representing solidity and resistance to movement., 使根基深固而不可动摇。[出处]明·施耐庵《水浒传》第九十六回“乔道清法败奔走,若放他进城,便深根固蒂。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 氵, 罙, 木, 艮, 古, 囗, 帝, 艹

Chinese meaning: 使根基深固而不可动摇。[出处]明·施耐庵《水浒传》第九十六回“乔道清法败奔走,若放他进城,便深根固蒂。”

Grammar: Thành ngữ, ít biến đổi về cấu trúc, dùng trong các tình huống liên quan đến sự ổn định.

Example: 这家公司已经深根固蒂,不容易被市场淘汰。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī yǐ jīng shēn gēn gù dì , bù róng yì bèi shì chǎng táo tài 。

Tiếng Việt: Công ty này đã có nền tảng vững chắc, khó bị thị trường đào thải.

深根固蒂
shēn gēn gù dì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gốc rễ cắm sâu và chặt chẽ, biểu thị sự kiên cố, không dễ bị lay chuyển.

Deep and firm roots, representing solidity and resistance to movement.

使根基深固而不可动摇。[出处]明·施耐庵《水浒传》第九十六回“乔道清法败奔走,若放他进城,便深根固蒂。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

深根固蒂 (shēn gēn gù dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung