Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深根固柢

Pinyin: shēn gēn gù dǐ

Meanings: Gốc rễ ăn sâu, tượng trưng cho sự ổn định và bền vững., Deep roots symbolize stability and sustainability., 柢树根。使根基深固,不易动摇。比喻基础稳固,不容易动摇。[出处]《老子》第五十九章“有国之母,可以长久,是谓深根固柢,长生久视之道。”[例]乔道清法败奔走,若放他进城,便深根固蒂。——明·施耐庵《水浒全传》第九十六回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 氵, 罙, 木, 艮, 古, 囗, 氐

Chinese meaning: 柢树根。使根基深固,不易动摇。比喻基础稳固,不容易动摇。[出处]《老子》第五十九章“有国之母,可以长久,是谓深根固柢,长生久视之道。”[例]乔道清法败奔走,若放他进城,便深根固蒂。——明·施耐庵《水浒全传》第九十六回。

Grammar: Tương tự như “深根固本,” dùng trong ngữ cảnh mô tả sự bền vững.

Example: 这个政策能让国家深根固柢。

Example pinyin: zhè ge zhèng cè néng ràng guó jiā shēn gēn gù dǐ 。

Tiếng Việt: Chính sách này sẽ giúp đất nước ổn định và phát triển bền vững.

深根固柢
shēn gēn gù dǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gốc rễ ăn sâu, tượng trưng cho sự ổn định và bền vững.

Deep roots symbolize stability and sustainability.

柢树根。使根基深固,不易动摇。比喻基础稳固,不容易动摇。[出处]《老子》第五十九章“有国之母,可以长久,是谓深根固柢,长生久视之道。”[例]乔道清法败奔走,若放他进城,便深根固蒂。——明·施耐庵《水浒全传》第九十六回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...