Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深望
Pinyin: shēn wàng
Meanings: To deeply hope or wish for something., Mong mỏi sâu sắc, hy vọng nhiều., ①寄以深切地期望。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 氵, 罙, 亡, 月, 王
Chinese meaning: ①寄以深切地期望。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với mệnh đề thể hiện điều người nói mong muốn.
Example: 他深望这次考试能够成功。
Example pinyin: tā shēn wàng zhè cì kǎo shì néng gòu chéng gōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy mong rằng kỳ thi này sẽ thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mong mỏi sâu sắc, hy vọng nhiều.
Nghĩa phụ
English
To deeply hope or wish for something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
寄以深切地期望
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!