Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深更半夜

Pinyin: shēn gēng bàn yè

Meanings: Giờ khuya, giữa đêm khuya tĩnh lặng., The dead of night; the middle of the night when all is quiet., 指深夜。[出处]《宋史·赵昌言传》“时盐城副使陈象舆与昌言善,知制诰胡旦、度支副使董俨皆昌言同年,四人者,旦夕会昌年之第。京师为之语曰‘陈三更,董半夜。’”[例]这样吵下去有什么意思?~,还闹得四邻秒安的。(巴金《秋》四十二)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 氵, 罙, 一, 乂, 日, 丨, 丷, 二, 丶, 亠, 亻, 夂

Chinese meaning: 指深夜。[出处]《宋史·赵昌言传》“时盐城副使陈象舆与昌言善,知制诰胡旦、度支副使董俨皆昌言同年,四人者,旦夕会昌年之第。京师为之语曰‘陈三更,董半夜。’”[例]这样吵下去有什么意思?~,还闹得四邻秒安的。(巴金《秋》四十二)。

Grammar: Thường được dùng để chỉ thời điểm muộn trong đêm, có thể đứng đầu hoặc giữa câu.

Example: 深更半夜还在工作是很辛苦的。

Example pinyin: shēn gēng bàn yè hái zài gōng zuò shì hěn xīn kǔ de 。

Tiếng Việt: Làm việc vào giữa đêm khuya thật sự rất vất vả.

深更半夜
shēn gēng bàn yè
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giờ khuya, giữa đêm khuya tĩnh lặng.

The dead of night; the middle of the night when all is quiet.

指深夜。[出处]《宋史·赵昌言传》“时盐城副使陈象舆与昌言善,知制诰胡旦、度支副使董俨皆昌言同年,四人者,旦夕会昌年之第。京师为之语曰‘陈三更,董半夜。’”[例]这样吵下去有什么意思?~,还闹得四邻秒安的。(巴金《秋》四十二)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

深更半夜 (shēn gēng bàn yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung