Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深恶痛疾

Pinyin: shēn wù tòng jí

Meanings: Rất căm ghét và khinh bỉ điều gì đó hoặc ai đó., To deeply hate and despise something or someone., 恶厌恶;痛痛恨。指对某人或某事物极端厌恶痛恨。[出处]《孟子·尽心下》“斯可谓之乡愿矣”宋·朱熹集注过门不入而不恨之,以其不见亲就为幸,深恶而痛绝之也。”[例]对于贤人君子的向往,对于群小的~……。(朱自清《经典常谈·辞赋第十一》)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 氵, 罙, 亚, 心, 甬, 疒, 矢

Chinese meaning: 恶厌恶;痛痛恨。指对某人或某事物极端厌恶痛恨。[出处]《孟子·尽心下》“斯可谓之乡愿矣”宋·朱熹集注过门不入而不恨之,以其不见亲就为幸,深恶而痛绝之也。”[例]对于贤人君子的向往,对于群小的~……。(朱自清《经典常谈·辞赋第十一》)。

Grammar: Thành ngữ cố định, mô tả thái độ tiêu cực mạnh mẽ.

Example: 民众对腐败现象深恶痛疾。

Example pinyin: mín zhòng duì fǔ bài xiàn xiàng shēn wù tòng jí 。

Tiếng Việt: Người dân rất căm ghét và khinh bỉ hiện tượng tham nhũng.

深恶痛疾
shēn wù tòng jí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất căm ghét và khinh bỉ điều gì đó hoặc ai đó.

To deeply hate and despise something or someone.

恶厌恶;痛痛恨。指对某人或某事物极端厌恶痛恨。[出处]《孟子·尽心下》“斯可谓之乡愿矣”宋·朱熹集注过门不入而不恨之,以其不见亲就为幸,深恶而痛绝之也。”[例]对于贤人君子的向往,对于群小的~……。(朱自清《经典常谈·辞赋第十一》)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

深恶痛疾 (shēn wù tòng jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung