Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深恶痛嫉

Pinyin: shēn wù tòng jí

Meanings: Rất căm ghét và phẫn nộ điều gì đó hoặc ai đó., To deeply hate and detest something or someone., 嫉憎恨。极其厌恶、痛恨。[出处]鲁迅《伪自由书·以夷制夷”》“揭开了‘以华制华’的黑幕,他们竟有如此的深恶痛嫉,莫非真是太伤了此辈的心么?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 46

Radicals: 氵, 罙, 亚, 心, 甬, 疒, 女, 疾

Chinese meaning: 嫉憎恨。极其厌恶、痛恨。[出处]鲁迅《伪自由书·以夷制夷”》“揭开了‘以华制华’的黑幕,他们竟有如此的深恶痛嫉,莫非真是太伤了此辈的心么?”

Grammar: Thành ngữ cố định, diễn đạt cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ.

Example: 他对这种行为深恶痛嫉。

Example pinyin: tā duì zhè zhǒng xíng wéi shēn è tòng jí 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất căm ghét hành vi này.

深恶痛嫉
shēn wù tòng jí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất căm ghét và phẫn nộ điều gì đó hoặc ai đó.

To deeply hate and detest something or someone.

嫉憎恨。极其厌恶、痛恨。[出处]鲁迅《伪自由书·以夷制夷”》“揭开了‘以华制华’的黑幕,他们竟有如此的深恶痛嫉,莫非真是太伤了此辈的心么?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...