Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深思远虑
Pinyin: shēn sī yuǎn lǜ
Meanings: Suy nghĩ sâu sắc và kế hoạch dài hạn, tính toán kỹ càng cho tương lai., To think deeply and plan for the long term, carefully considering the future., 谋划周密,考虑长远。指计划周到,具有远见。[出处]《后汉书·孝和孝殇帝纪》“先帝即位,务休力役,然犹深思远虑,安不忘危,探观旧典,复收盐铁,欲以防备不虞,宁安边境。”[例]你负郭有田千顷,城中有油磨坊,解典库,有儿有妇,是扬州点一点二的财主,有甚么不足,索这般~那。——元·秦简夫《东堂老》楔子。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 氵, 罙, 心, 田, 元, 辶, 虍
Chinese meaning: 谋划周密,考虑长远。指计划周到,具有远见。[出处]《后汉书·孝和孝殇帝纪》“先帝即位,务休力役,然犹深思远虑,安不忘危,探观旧典,复收盐铁,欲以防备不虞,宁安边境。”[例]你负郭有田千顷,城中有油磨坊,解典库,有儿有妇,是扬州点一点二的财主,有甚么不足,索这般~那。——元·秦简夫《东堂老》楔子。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để mô tả khả năng chiến lược và tầm nhìn.
Example: 一个优秀的领导者必须深思远虑。
Example pinyin: yí gè yōu xiù de lǐng dǎo zhě bì xū shēn sī yuǎn lǜ 。
Tiếng Việt: Một nhà lãnh đạo xuất sắc cần phải suy nghĩ sâu sắc và có tầm nhìn xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy nghĩ sâu sắc và kế hoạch dài hạn, tính toán kỹ càng cho tương lai.
Nghĩa phụ
English
To think deeply and plan for the long term, carefully considering the future.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谋划周密,考虑长远。指计划周到,具有远见。[出处]《后汉书·孝和孝殇帝纪》“先帝即位,务休力役,然犹深思远虑,安不忘危,探观旧典,复收盐铁,欲以防备不虞,宁安边境。”[例]你负郭有田千顷,城中有油磨坊,解典库,有儿有妇,是扬州点一点二的财主,有甚么不足,索这般~那。——元·秦简夫《东堂老》楔子。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế