Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深思苦索
Pinyin: shēn sī kǔ suǒ
Meanings: Suy nghĩ sâu sắc và tìm kiếm giải pháp khó nhọc., To think deeply and search for solutions with great effort., 绞尽脑汁,苦思苦想。[出处]明·胡应鳞《诗薮·外编二》“灵运诸佳句,多出深思苦索。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 氵, 罙, 心, 田, 古, 艹, 冖, 十, 糸
Chinese meaning: 绞尽脑汁,苦思苦想。[出处]明·胡应鳞《诗薮·外编二》“灵运诸佳句,多出深思苦索。”
Grammar: Thành ngữ cố định, nhấn mạnh vào nỗ lực suy nghĩ và giải quyết vấn đề.
Example: 为了解决这个问题,他不得不深思苦索。
Example pinyin: wèi liǎo jiě jué zhè ge wèn tí , tā bù dé bù shēn sī kǔ suǒ 。
Tiếng Việt: Để giải quyết vấn đề này, anh ấy buộc phải suy nghĩ sâu sắc và tìm kiếm giải pháp khó nhọc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy nghĩ sâu sắc và tìm kiếm giải pháp khó nhọc.
Nghĩa phụ
English
To think deeply and search for solutions with great effort.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绞尽脑汁,苦思苦想。[出处]明·胡应鳞《诗薮·外编二》“灵运诸佳句,多出深思苦索。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế