Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深忧
Pinyin: shēn yōu
Meanings: Deep concern or worry, often referring to significant life challenges., Mối lo lắng sâu sắc, thường ám chỉ những nỗi lo lớn trong cuộc sống., ①忧心忡忡。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 氵, 罙, 尤, 忄
Chinese meaning: ①忧心忡忡。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các động từ như 担心 (lo lắng) hoặc 充满 (đầy).
Example: 他对未来充满深忧。
Example pinyin: tā duì wèi lái chōng mǎn shēn yōu 。
Tiếng Việt: Anh ấy đầy lo lắng sâu sắc về tương lai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mối lo lắng sâu sắc, thường ám chỉ những nỗi lo lớn trong cuộc sống.
Nghĩa phụ
English
Deep concern or worry, often referring to significant life challenges.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忧心忡忡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!