Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深心

Pinyin: shēn xīn

Meanings: Trong lòng sâu thẳm, thường mang nghĩa tình cảm chân thành và sâu sắc., Deep within one’s heart, often implying sincere and profound emotions., ①内心深处。[例]发自深心的感激。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 氵, 罙, 心

Chinese meaning: ①内心深处。[例]发自深心的感激。

Grammar: Danh từ chỉ tâm trạng/ý nghĩ bên trong, thường kết hợp với động từ như 怀着 (hoài lòng).

Example: 他对朋友怀着深心。

Example pinyin: tā duì péng yǒu huái zhe shēn xīn 。

Tiếng Việt: Anh ấy dành cho bạn bè tình cảm chân thành và sâu sắc.

深心
shēn xīn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong lòng sâu thẳm, thường mang nghĩa tình cảm chân thành và sâu sắc.

Deep within one’s heart, often implying sincere and profound emotions.

内心深处。发自深心的感激

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

深心 (shēn xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung