Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深得人心
Pinyin: shēn dé rén xīn
Meanings: Rất được lòng người, được nhiều người yêu mến hoặc ủng hộ., Very popular or well-received by many people., 得到广大人民的热烈拥护。[例]他在任内大施德政,~,因此虽已逝去多年,仍然为人所追思、怀念。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 氵, 罙, 㝵, 彳, 人, 心
Chinese meaning: 得到广大人民的热烈拥护。[例]他在任内大施德政,~,因此虽已逝去多年,仍然为人所追思、怀念。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường xuất hiện trong câu khẳng định để đánh giá cao ai/cái gì.
Example: 这位领导深得人心。
Example pinyin: zhè wèi lǐng dǎo shēn dé rén xīn 。
Tiếng Việt: Vị lãnh đạo này rất được lòng người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất được lòng người, được nhiều người yêu mến hoặc ủng hộ.
Nghĩa phụ
English
Very popular or well-received by many people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
得到广大人民的热烈拥护。[例]他在任内大施德政,~,因此虽已逝去多年,仍然为人所追思、怀念。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế