Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深彻
Pinyin: shēn chè
Meanings: Profound and thorough, comprehensively exploring or understanding., Sâu sắc và triệt để, hiểu biết/khám phá một cách toàn diện., ①深刻透彻。[例]他对美学有较深彻的研究。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 氵, 罙, 切, 彳
Chinese meaning: ①深刻透彻。[例]他对美学有较深彻的研究。
Grammar: Tính từ ghép, thường được sử dụng sau động từ để bổ nghĩa cho hành động.
Example: 他对这个问题的理解非常深彻。
Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí de lǐ jiě fēi cháng shēn chè 。
Tiếng Việt: Hiểu biết của anh ấy về vấn đề này rất sâu sắc và toàn diện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sâu sắc và triệt để, hiểu biết/khám phá một cách toàn diện.
Nghĩa phụ
English
Profound and thorough, comprehensively exploring or understanding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
深刻透彻。他对美学有较深彻的研究
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!