Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深山长谷

Pinyin: shēn shān cháng gǔ

Meanings: Thung lũng dài và sâu trong núi, nơi rất xa xôi và yên tĩnh., Long and deep valleys in the mountains, very remote and quiet places., 与山外距离远、人急至的山岭、山谷。[出处]宋·曾巩《南轩记》“此吾之所以于内者,得其时则行,守深山长谷而不出者,非也。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 氵, 罙, 山, 长, 谷

Chinese meaning: 与山外距离远、人急至的山岭、山谷。[出处]宋·曾巩《南轩记》“此吾之所以于内者,得其时则行,守深山长谷而不出者,非也。”

Grammar: Chỉ địa danh thiên nhiên, dùng để nói về sự xa xôi, hoang vắng.

Example: 这个村庄坐落在深山长谷之中。

Example pinyin: zhè ge cūn zhuāng zuò luò zài shēn shān cháng gǔ zhī zhōng 。

Tiếng Việt: Ngôi làng này nằm giữa thung lũng dài và sâu trong núi.

深山长谷
shēn shān cháng gǔ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thung lũng dài và sâu trong núi, nơi rất xa xôi và yên tĩnh.

Long and deep valleys in the mountains, very remote and quiet places.

与山外距离远、人急至的山岭、山谷。[出处]宋·曾巩《南轩记》“此吾之所以于内者,得其时则行,守深山长谷而不出者,非也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

深山长谷 (shēn shān cháng gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung