Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深山野墺
Pinyin: shēn shān yě ào
Meanings: Vùng núi sâu và hẻo lánh, nơi ít người sinh sống., Remote mountainous areas with few inhabitants., 荒僻的大山深处。[出处]鲁迅《彷徨·祝福》“倘许给本村人,财礼就不多;惟独肯嫁进深山野墺里去的女人少,所以她就到手了八十千。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 氵, 罙, 山, 予, 里
Chinese meaning: 荒僻的大山深处。[出处]鲁迅《彷徨·祝福》“倘许给本村人,财礼就不多;惟独肯嫁进深山野墺里去的女人少,所以她就到手了八十千。”
Grammar: Dùng để chỉ địa điểm cụ thể, thường xuất hiện trong các câu mô tả môi trường sống hoặc cảnh quan.
Example: 他隐居在深山野墺中。
Example pinyin: tā yǐn jū zài shēn shān yě ào zhōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy sống ẩn dật trong vùng núi sâu hẻo lánh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vùng núi sâu và hẻo lánh, nơi ít người sinh sống.
Nghĩa phụ
English
Remote mountainous areas with few inhabitants.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
荒僻的大山深处。[出处]鲁迅《彷徨·祝福》“倘许给本村人,财礼就不多;惟独肯嫁进深山野墺里去的女人少,所以她就到手了八十千。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế