Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深处

Pinyin: shēn chù

Meanings: Nơi sâu thẳm, phần sâu nhất của một không gian nào đó., A deep place or the deepest part of a certain space., ①很深的地方。[例]白云深处有人家。[例]海洋深处的宝藏。*②内部。[例]心灵深处。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 氵, 罙, 卜, 夂

Chinese meaning: ①很深的地方。[例]白云深处有人家。[例]海洋深处的宝藏。*②内部。[例]心灵深处。

Grammar: Danh từ, thường được sử dụng để chỉ vị trí sâu trong một không gian cụ thể.

Example: 湖的深处有很多鱼。

Example pinyin: hú de shēn chù yǒu hěn duō yú 。

Tiếng Việt: Nơi sâu thẳm của hồ có rất nhiều cá.

深处
shēn chù
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi sâu thẳm, phần sâu nhất của một không gian nào đó.

A deep place or the deepest part of a certain space.

很深的地方。白云深处有人家。海洋深处的宝藏

内部。心灵深处

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

深处 (shēn chù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung