Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深厉浅揭
Pinyin: shēn lì qiǎn jiē
Meanings: To act according to circumstances and handle situations flexibly depending on the level of difficulty., Tùy hoàn cảnh mà hành động, xử lý tình huống linh hoạt tùy theo mức độ khó khăn., 厉连衣涉水;揭撩起衣服。意思是涉浅水可以撩起衣服;涉深水撩起衣服也没有用,只得连衣服下水。比喻处理问题要因地制宜。[出处]《诗经·邶风·匏有苦叶》“深则厉,浅则揭。”《后汉书·张衡传》深厉浅揭,随时为义,曾何贪于支离,而席其孤技邪?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 氵, 罙, 万, 厂, 戋, 扌, 曷
Chinese meaning: 厉连衣涉水;揭撩起衣服。意思是涉浅水可以撩起衣服;涉深水撩起衣服也没有用,只得连衣服下水。比喻处理问题要因地制宜。[出处]《诗经·邶风·匏有苦叶》“深则厉,浅则揭。”《后汉书·张衡传》深厉浅揭,随时为义,曾何贪于支离,而席其孤技邪?”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để khuyến khích việc xử lý tình huống một cách thông minh và thích hợp với điều kiện hiện tại. Ít khi xuất hiện trong văn nói hàng ngày.
Example: 在处理这个问题时,我们要做到深厉浅揭。
Example pinyin: zài chǔ lǐ zhè ge wèn tí shí , wǒ men yào zuò dào shēn lì qiǎn qì 。
Tiếng Việt: Khi xử lý vấn đề này, chúng ta cần phải linh hoạt tùy theo tình hình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tùy hoàn cảnh mà hành động, xử lý tình huống linh hoạt tùy theo mức độ khó khăn.
Nghĩa phụ
English
To act according to circumstances and handle situations flexibly depending on the level of difficulty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
厉连衣涉水;揭撩起衣服。意思是涉浅水可以撩起衣服;涉深水撩起衣服也没有用,只得连衣服下水。比喻处理问题要因地制宜。[出处]《诗经·邶风·匏有苦叶》“深则厉,浅则揭。”《后汉书·张衡传》深厉浅揭,随时为义,曾何贪于支离,而席其孤技邪?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế