Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深刻
Pinyin: shēn kè
Meanings: Profound, deeply felt, leaving a strong impression., Sâu sắc, thấm thía, để lại ấn tượng mạnh mẽ., ①严冬。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 氵, 罙, 亥, 刂
Chinese meaning: ①严冬。
Grammar: Tính từ, có thể đứng trước danh từ hoặc làm bổ ngữ.
Example: 这部电影给人留下深刻的印象。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng gěi rén liú xià shēn kè de yìn xiàng 。
Tiếng Việt: Bộ phim này để lại ấn tượng sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sâu sắc, thấm thía, để lại ấn tượng mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
Profound, deeply felt, leaving a strong impression.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
严冬
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!