Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深刺腧髓
Pinyin: shēn cì shù suǐ
Meanings: Chỉ lời phê bình hay châm biếm rất sắc bén, thấu đến tận xương tủy., Refers to extremely sharp criticism or satire that penetrates deeply., 穿穴入骨。形容深透理解。腧,穴位。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 53
Radicals: 氵, 罙, 刂, 朿, 俞, 月, 遀, 骨
Chinese meaning: 穿穴入骨。形容深透理解。腧,穴位。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chất gay gắt và sâu sắc của một lời phê phán hoặc ý kiến. Thường được dùng trong văn viết hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 这篇评论文章对社会问题的分析真是深刺腧髓。
Example pinyin: zhè piān píng lùn wén zhāng duì shè huì wèn tí de fēn xī zhēn shì shēn cì shù suǐ 。
Tiếng Việt: Bài báo phân tích vấn đề xã hội thực sự sâu sắc và thấm thía.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ lời phê bình hay châm biếm rất sắc bén, thấu đến tận xương tủy.
Nghĩa phụ
English
Refers to extremely sharp criticism or satire that penetrates deeply.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
穿穴入骨。形容深透理解。腧,穴位。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế